Thông tin sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Brit Care Mini Grain Free Adult
2. Loại sản phẩm: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh công thức không chứa ngũ cốc, không gây dị ứng cho chó trưởng thành giống nhỏ
3. Quy cách: Bột nghiền khô/ màu nâu
4. Nhà sản xuất và địa chỉ:
VAFO PRAHA s.r.o., K Brudku 94, 252 19 Chrastany, Cộng hòa Séc
Đăng ký số: CZ 800175-01/02/03, Số xuất khẩu: CZ939, www.brit-petfood.com
5. Quốc gia xuất xứ: Cộng hòa Séc
6. Thành phần:
bột thịt cừu (30%), protein từ thịt cừu tươi (15%), đậu vàng, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols), đậu xanh, bột kiều mạch, táo khô, hạt lanh (3%), dầu cá hồi (2%), men bia, tảo (0,5%, tảo nâu), vỏ giáp xác thủy phân (một nguồn glucosamine, 260mg/kg), việt quất (230mg/kg, nguồn polyphenol 70mg/kg & flavonoid 30mg/kg), chiết xuất sụn ( một nguồn Chondroitin, 160mg/kg), mannan oligosaccharides (150mg/kg), thảo mộc và trái cây (hương thảo, đinh hương, cam quýt, chi nghệ, 150mg/kg), fructo – oligosaccharide (100mg/kg), yucca (100mg/kg), inulin (90mg/kg), kế sữa (75mg/kg), chi hắc mai biển (75mg/kg), hoa cúc (30mg/kg), đinh hương (30mg/kg), xô thơm (25mg/kg).
7. Phân tích thành phần:
Chất đạm thô |
29.0 |
% |
Hàm lượng chất béo |
18.0 |
% |
Độ ẩm |
10.0 |
% |
Tro thô |
8.4 |
% |
Sợi thô |
2.5 |
% |
Canxi |
1.6 |
% |
Phốt – pho |
1.3 |
% |
Axit béo Omega 3 |
1.1 |
% |
Axit béo Omega 6 |
2.3 |
% |
8. Phân tích đảm bảo
7.1 Độ ẩm |
11,0 |
% (max) |
7.2 Chất đạm thô |
26,0 |
% (min) |
7.3. Năng lượng chuyển hóa |
3 686 |
Kcal/kg (min) |
7.4 Chất xơ thô |
4,25 |
% (max) |
7.5 Canxi |
1,12 – 2,56 |
% (min-max) |
7.6. Phôt pho |
0,91 – 1,69 |
% (min-max) |
7.7. Tro thô |
9,45 |
% (max) |
7.8 Chất béo thô |
15,75 |
% (min) |
7.9. Kháng sinh |
Không phát hiện |
Ng/kg |
7.10. Salmonella |
Âm tính |
Trong 25 g |
7.11. E coli |
<10 |
CFU/g |
7.12. Nấm độc (aspergillus Flavus) |
<10 |
CFU/g |
7.13. Kim loại nặng | ||
7.13.1. A sen (As) |
2,0 |
ppm (max) |
7.13.2. Chì (Pb) |
5,0 |
ppm (max) |
7.13.3. Cadmiun (Cd) |
2,0 |
ppm (max) |
7.13.4. Thủy ngân (Hg) |
0,3 |
ppm (max) |
9.Công dụng:
Không gây dị ứng, không chứa ngũ cốc
Tuổi thọ – hỗ trợ miễn dịch tế bào & vi khuẩn
Ngoại hình – Làm đẹp da, đẹp lông
Đảm bảo sức khỏe răng miệng – làm sạch và kháng khuẩn
10. Trọng lượng: 7 kg, 2 kg, 400g
11. Hạn sử dụng: Ngày hết hạn: 18 tháng kể từ ngày sản xuất
12. Bảo quản và xử lý
Để ở nơi có nhiệt độ thường, lý tưởng là dưới 25 độ C
Không tiếp xúc với thay đổi nhiệt độ cao
Để nơi khô và thoáng mát
Tránh ánh nắng trực tiếp
13. Hướng dẫn cho ăn và khuyến nghị
Hướng dẫn cho ăn:
Các giống chó nhỏ có nhu cầu năng lượng cao hơn và cơ quan tiêu hóa tương đối nhỏ, do đó lượng thức ăn hàng ngày cần được chia thành 2-3 phần bằng nhau trong ngày, theo khuyến nghị trong bảng cho ăn. Thức ăn có thể được cung cấp dưới dạng khô hoặc ướt với nước ấm. Nếu chưa từng cho chó ăn Brit Care, hãy trộn Brit Care với thức ăn trước đó và dần tăng lượng Brit Care trong vòng 7 ngày. Số lượng thức ăn hàng ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường, mức độ hoạt động và độ tuổi của chó. Đảm bảo chó có đủ nước sạch để uống.
Bảng hướng dẫn cho ăn
Trọng lượng chó trưởng thành (kg) |
1 |
2 | 4 | 6 | 8 | 10 |
10< |
Khối lượng hằng ngày (g/ngày) |
30 |
40 | 55 | 75 | 105 | 120 |
Chó trưởng thành loại lớn |
(Đã ký và đóng dấu)
Marie Bleierova
Giám đốc Điều hành
THỨC ĂN KHÔNG GÂY DỊ ỨNG DÀNH CHO
CHÓ TRƯỞNG THÀNH GIỐNG NHỎ
Hương vị Tinh tế từ thịt cừu tươi
Tuổi thọ – hỗ trợ miễn dịch tế bào & vi khuẩn
Ngoại hình – Làm đẹp da, đẹp lông
Đảm bảo sức khỏe răng miệng – làm sạch
& kháng khuẩn
THỨC ĂN KHÔNG CHỨA NGŨ CỐC, KHÔNG GÂY DỊ ỨNG DÀNH CHO CHÓ TRƯỞNG THÀNH GIỐNG NHỎ
THÀNH PHẦN:
bột thịt cừu (30%), protein từ
thịt cừu tươi (15%), đậu vàng, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols), đậu xanh, bột kiều mạch, táo khô, hạt lanh (3%), dầu cá hồi (2%), men bia, tảo (0,5%, tảo nâu), vỏ giáp xác thủy phân (một nguồn glucosamine, 260mg / kg), việt quất (230mg/kg, Quả việt quất (230mg/kg, nguồn polyphenol 70mg/kg & flavonoid 30mg/kg), chiết xuất sụn (một nguồn Chondroitin,160mg/kg), mannan oligosaccharides (150mg/kg), thảo mộc và trái cây (hương thảo, đinh hương, cam quýt, chi nghệ, 150mg/kg), fructo–oligosaccharide (100mg/kg), yucca (100mg/kg), inulin (90mg/kg), kế sữa (75mg/kg), chi hắc mai biển (75mg/kg), hoa cúc (30mg/kg), đinh hương (30mg/kg), xô thơm (25mg/kg).
PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG:
Hàm lượng đạm thô 29.0%, chất béo 18.0%, độ ẩm 10.0%, tro thô 8.4%, sợi thô 2.5%, Canxi 1.6%, Phốt – pho 1.3%, Axit béo Omega – 3 1.1%, Axit béo Omega -6 2.3%.
PHỤ GIA DINH DƯỠNG MỖI 1 KG: Vitamin A (3a672a), 20,000 IU, Vitamin D3 (E671) 1,500
IU, Vitamin E (α – tocopherol) (3a700) 500 mg, Vitamin C (3a312) 300 mg, Choline chloride (3a890) 700 mg, taurin (3a370) 200 mg, biotin (3a880) 3 mg, Vitamin B1 (3a821) 1 mg, Vitamin B2 4 mg, niacinamide (3a315) 12 mg, Canxi D – Pantheothenate (3a841) 10 mg, Vitamin B6 (3a831) 1 mg, axit folic (3a316) 0.5 mg, Vitamin B12 0.04 mg, Kẽm (3b606) 100 mg, Sắt (EI) 80 mg, Mangan (E5) 40 mg, I ốt (3b201)
0.75 mg, Đồng (E4) 15 mg, Selen (3b8.10) 0.2 mg
CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG: 3,880 kcal/kg
HƯỚNG DẪN CHO ĂN: Các giống chó nhỏ có nhu cầu năng lượng cao hơn và cơ quan tiêu hóa tương đối nhỏ, do đó lượng thức ăn hàng ngày cần được chia thành 2-3 phần bằng nhau trong ngày, theo khuyến nghị trong bảng cho ăn. Thức ăn có thể được cung cấp dưới dạng khô hoặc ướt với nước ấm. Nếu chưa từng cho chó ăn Brit Care, hãy trộn Brit Care với thức ăn trước đó và dần tăng lượng Brit Care trong vòng 7 ngày. Số lượng thức ăn hàng ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường, mức độ hoạt động và độ tuổi của chó. Đảm bảo chó có đủ nước sạch để uống.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.